Khi gene được chỉnh, luật cũng cần thay đổi – góc nhìn từ diễn đàn khoa học nông nghiệp

Các nhà khoa học khẳng định: chỉnh sửa gene không phải biến đổi gene, nhưng luật hiện hành vẫn chưa tách bạch rõ hai khái niệm này. Tại Diễn đàn khoa học nông nghiệp, vấn đề “chỉnh sửa luật cho kịp chỉnh sửa gene” được đặt ra như yêu cầu tiên quyết cho phát triển bền vững.

Công nghệ chỉnh sửa gene đang tạo nên bước ngoặt mới cho nông nghiệp hiện đại, mở ra khả năng tạo giống cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu, kháng sâu bệnh và tăng năng suất vượt trội. Nếu như công nghệ biến đổi gene (GMO) từng được coi là đỉnh cao của di truyền học, thì chỉnh sửa gene – với khả năng can thiệp chính xác vào từng vị trí trong bộ gene mà không đưa gen ngoại lai – lại được xem là “phiên bản thế hệ mới” an toàn và linh hoạt hơn nhiều. Nhờ cơ chế chính xác ở cấp độ tế bào, các nhà khoa học có thể loại bỏ hoặc thay đổi một đoạn DNA cụ thể, từ đó tạo ra những giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn, giàu dinh dưỡng, kéo dài thời gian bảo quản mà không gây xáo trộn hệ gene tự nhiên.

Khi gene được chỉnh, luật cũng cần thay đổi – góc nhìn từ diễn đàn khoa học nông nghiệp
Công nghệ chỉnh sửa gene đang tạo nên bước ngoặt mới cho nông nghiệp hiện đại, mở ra khả năng tạo giống cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu, kháng sâu bệnh và tăng năng suất vượt trội. - (Ảnh: Minh họa)

Thực tế cho thấy, nhiều viện và trường đại học trong nước như Viện Di truyền Nông nghiệp, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội, Trung tâm Công nghệ sinh học TP Hồ Chí Minh… đã làm chủ công nghệ này, cho ra đời hàng loạt giống mới: lúa chịu mặn, đậu tương giảm đường khó tiêu, cà chua giàu carotenoid, ngô và đu đủ tăng năng suất. Điểm đặc biệt là các sản phẩm chỉnh sửa gene gần như tương đồng với giống lai tự nhiên, trong khi thời gian chọn tạo rút ngắn từ 10–15 năm xuống chỉ còn 2–5 năm. Đây được xem là nền tảng quan trọng để Việt Nam phát triển nông nghiệp xanh, nông nghiệp sinh học và tiến tới mô hình sản xuất bền vững.

Tuy nhiên, trong khi công nghệ phát triển nhanh, hệ thống pháp luật hiện hành lại chưa theo kịp thực tiễn. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008, khái niệm “sinh vật biến đổi gene” được hiểu một cách tổng quát, bao gồm cả những sản phẩm được chỉnh sửa gene dù không có sự chèn DNA ngoại lai. Điều này khiến các sản phẩm chỉnh sửa gene vẫn bị xếp chung nhóm với GMO, dẫn đến nhiều bất cập trong khâu quản lý, cấp phép và thương mại hóa. Các viện nghiên cứu dù đã tạo ra được giống mới nhưng vẫn gặp rào cản khi muốn triển khai sản xuất đại trà hoặc xuất khẩu, bởi chưa có cơ chế pháp lý riêng để đánh giá và cấp phép lưu hành.

So với xu thế quốc tế, Việt Nam đang chậm hơn một bước trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý cho công nghệ này. Tại Australia, từ năm 2019, những sinh vật được chỉnh sửa gene theo cơ chế không chèn DNA ngoại lai (SDN1) đã không còn bị coi là GMO. Nhật Bản, Argentina và Hoa Kỳ cũng áp dụng quy định tương tự, quản lý dựa trên đặc tính sản phẩm cuối cùng thay vì quy trình công nghệ được sử dụng. TS Nguyễn Văn Long, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết, xu hướng toàn cầu hiện nay là chuyển sang mô hình quản lý linh hoạt, vừa đảm bảo an toàn sinh học, vừa tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo. Ông nhấn mạnh, nếu không sớm điều chỉnh, Việt Nam sẽ gặp khó trong hội nhập thương mại nông sản, đặc biệt là khi các quốc gia đối tác đã có khung pháp lý minh bạch cho sản phẩm chỉnh sửa gene.

Những vấn đề này được bàn luận sôi nổi tại Diễn đàn “Chỉnh sửa gene trong nông nghiệp – Công nghệ chiến lược gắn với khung pháp lý” do Báo Nông nghiệp và Môi trường tổ chức sáng 18/10 tại Hà Nội. Các chuyên gia, nhà quản lý và nhà khoa học cùng thống nhất rằng, Việt Nam cần sớm tách bạch khái niệm “chỉnh sửa gene” khỏi “biến đổi gene” trong Luật Đa dạng sinh học, đồng thời xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về an toàn sinh học cho các sản phẩm chỉnh sửa gene. Nhiều ý kiến cũng cho rằng cần áp dụng cơ chế quản lý dựa trên rủi ro của sản phẩm – tức đánh giá dựa trên đặc tính sinh học, mức độ ảnh hưởng và độ an toàn – thay vì dựa trên công nghệ được sử dụng.

Khi gene được chỉnh, luật cũng cần thay đổi – góc nhìn từ diễn đàn khoa học nông nghiệp
Thứ trưởng Nông nghiệp và Môi trường phát biểu tại Diễn đàn “Chỉnh sửa gene trong nông nghiệp - Công nghệ chiến lược gắn với khung pháp lý”. - (Ảnh: TP)

Phát biểu khai mạc diễn đàn, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến khẳng định, trong bối cảnh đổi mới sáng tạo, công nghệ chỉnh sửa gen trong nông nghiệp là một hướng đi chiến lược và đầy tiềm năng để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi, đồng thời tăng tính bền vững và an toàn sinh học trong sản xuất nông nghiệp.

Theo Thứ trưởng, chỉnh sửa gen không còn là lĩnh vực mới trên thế giới và cũng đã được nhiều viện, trung tâm trong nước nghiên cứu, thử nghiệm. Đây là bước phát triển kế tiếp của công nghệ biến đổi gen, cho phép tạo ra giống cây trồng và vật nuôi có năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng vượt trội mà không cần đưa DNA ngoại lai vào cơ thể sinh vật.

Thực tế, theo GS.TS Lê Huy Hàm, nguyên Viện trưởng Viện Di truyền nông nghiệp, Việt Nam đã ứng dụng thành công các phương pháp tạo giống truyền thống như chiếu xạ gây đột biến gen để sản xuất nhiều giống lúa, ngô, đậu tương, rau, hoa. Tuy nhiên, công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing) là bước tiến cao hơn, tinh vi hơn rất nhiều so với biến đổi gen (GMO) truyền thống.

“Chúng ta đã có hàng chục đề tài tạo giống biến đổi gen nhưng chưa thể đưa vào sản xuất. Phải tạo ra giống và được ứng dụng thực tế mới được xem là thành công”

TS Nguyễn Văn Long, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết, xu hướng pháp lý toàn cầu đang dịch chuyển theo hướng khuyến khích đổi mới, đảm bảo tính dự đoán, minh bạch trong thương mại và duy trì an toàn sinh học. Trung ương Đảng và Chính phủ Việt Nam cũng đã có nhiều chỉ đạo về công nghệ sinh học (CNSH) và biến đổi gen, thể hiện trong Chỉ thị 50-CT/TW (2005), Nghị quyết 3-NQ/TW (2023), Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Quyết định 1131/QĐ-TTg (2025).

Diễn đàn cũng chỉ ra rằng, để công nghệ chỉnh sửa gene thực sự phát huy hiệu quả, không chỉ cần điều chỉnh luật, mà còn phải hoàn thiện đồng bộ thể chế, từ quy trình cấp phép, giám sát, kiểm nghiệm đến cơ chế phối hợp giữa các bộ ngành. Việc xây dựng khung pháp lý thống nhất giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế sẽ giúp tránh chồng chéo và tăng hiệu quả quản lý. Theo Thứ trưởng Phùng Đức Tiến, đây là thời điểm thích hợp để tổng kết thực tiễn, hình thành luận cứ khoa học và pháp lý cho việc bổ sung, hoàn thiện luật, tạo nền tảng cho một “Khoán 10” mới trong lĩnh vực khoa học công nghệ nông nghiệp – nơi tri thức và sáng tạo được cởi trói, trở thành động lực bứt phá cho nông nghiệp Việt Nam.

Cùng với việc sửa đổi luật, Bộ Nông nghiệp và Môi trường định hướng đẩy mạnh hiện đại hóa cơ sở hạ tầng nghiên cứu, xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, phát triển cơ sở dữ liệu gene quốc gia và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Khi hành lang pháp lý được hoàn thiện, các viện, trường và doanh nghiệp có thể chủ động thương mại hóa kết quả nghiên cứu, mở rộng hợp tác quốc tế và hình thành thị trường công nghệ sinh học nông nghiệp trong nước. Điều đó không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tri thức – một trong những mục tiêu chiến lược của ngành nông nghiệp đến năm 2030.

Công nghệ chỉnh sửa gene không chỉ là một tiến bộ khoa học, mà còn là biểu tượng cho khả năng sáng tạo và tự chủ tri thức của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Tuy nhiên, để tri thức đó thực sự phục vụ đời sống, cần có “chiếc chìa khóa” thể chế mở lối. Bởi lẽ, trong kỷ nguyên khoa học công nghệ, nếu gene có thể được chỉnh để tạo ra những giống cây trồng tốt hơn, thì luật cũng cần được “chỉnh” để tạo ra môi trường phát triển công bằng, minh bạch và bền vững. Khi luật và khoa học cùng song hành, nông nghiệp Việt Nam sẽ không chỉ bắt kịp thế giới, mà còn có thể tự tin góp phần định hình tương lai của nền nông nghiệp xanh, hiện đại và giàu bản sắc.

Phạm Hùng